VIETNAMESE
đền thờ
ENGLISH
Worship temple
/ˈwɜːrʃɪp ˈtɛmpl/
Sacred shrine
“Đền thờ” là công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng các vị thần hoặc tổ tiên.
Ví dụ
1.
Đền thờ được biết đến với các chi tiết chạm khắc tinh xảo.
The worship temple is known for its intricate carvings.
2.
Ngôi đền này là điểm đến phổ biến cho người hành hương.
This temple is a popular pilgrimage site.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worship Temple nhé!
Religious Temple – Đền thờ tôn giáo
Phân biệt:
Religious Temple chỉ công trình thờ cúng được xây dựng với mục đích tôn giáo, nơi người dân đến cầu nguyện và tổ chức các lễ nghi.
Ví dụ:
The community gathered at the religious temple to celebrate the festival.
(Cộng đồng tụ họp tại đền thờ tôn giáo để tổ chức lễ hội.)
Sacred Shrine – Đền thờ linh thiêng
Phân biệt:
Sacred Shrine nhấn mạnh tính thiêng liêng và linh thiêng của nơi thờ cúng, thường là nơi gắn liền với truyền thuyết và niềm tin tôn giáo.
Ví dụ:
The ancient sacred shrine attracted pilgrims from across the region.
(Đền thờ linh thiêng cổ xưa đã thu hút các hành hương từ khắp vùng.)
House of Worship – Nhà thờ
Phân biệt:
House of Worship chỉ các công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng, tổ chức nghi lễ tôn giáo, là nơi gắn kết cộng đồng tín đồ.
Ví dụ:
The house of worship stood at the heart of the town, a beacon of spiritual solace.
(Nhà thờ nằm ở trung tâm thị trấn, là ngọn hải đăng của sự an ủi tâm linh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết