VIETNAMESE
đến lượt bạn
-
ENGLISH
your turn
/jɔr tɜrn/
-
Đến lượt bạn là tới phiên của người được nói đến trong một hoạt động theo thứ tự.
Ví dụ
1.
Đến lượt bạn giải câu đố này.
Your turn to solve this puzzle.
2.
Cho tôi biết khi đến lượt bạn.
Let me know when it's your turn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn khi nói hoặc viết nhé!
Take turns – thay phiên nhau
Ví dụ:
The kids took turns playing the video game.
(Bọn trẻ thay phiên nhau chơi trò điện tử.)
Turn of events – bước ngoặt tình huống
Ví dụ:
In a surprising turn of events, the underdog won.
(Trong một bước ngoặt bất ngờ, đội yếu hơn đã giành chiến thắng.)
Make a U-turn – quay đầu xe
Ví dụ:
We had to make a U-turn after missing the exit.
(Chúng tôi phải quay đầu xe sau khi bỏ lỡ lối ra.)
Turn the page – sang trang mới / bắt đầu lại
Ví dụ:
After a tough year, she’s ready to turn the page.
(Sau một năm khó khăn, cô ấy sẵn sàng sang trang mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết