VIETNAMESE

Đèn khò

Đèn hàn nhiệt, dụng cụ đốt nóng

word

ENGLISH

Blowtorch

  
NOUN

/ˈbloʊtɔːrʧ/

Gas torch, heat torch

Đèn khò là dụng cụ phát nhiệt bằng khí, thường dùng để đốt hoặc làm mềm vật liệu.

Ví dụ

1.

Đèn khò được dùng để loại bỏ lớp sơn cũ khỏi bề mặt.

The blowtorch was used to remove old paint from the surface.

2.

Đèn khò là công cụ đa năng trong xây dựng và sửa chữa.

Blowtorches are versatile tools in construction and repair.

Ghi chú

Từ blowtorch là một từ ghép của (blow – thổi, torch – đuốc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Torchlight – ánh sáng đuốc/đèn pin Ví dụ: They followed the narrow trail by torchlight. (Họ đi theo con đường nhỏ bằng ánh sáng đèn pin.) check Torchbearer – người cầm đuốc / người dẫn đầu Ví dụ: She was the torchbearer during the opening ceremony. (Cô ấy người cầm đuốc trong lễ khai mạc.) check Blowhole – lỗ thở (của cá voi) Ví dụ: The whale surfaced and exhaled through its blowhole. (Con cá voi nổi lên và thở ra qua lỗ thở của nó.) check Blowback – phản lực / hậu quả bất ngờ Ví dụ: The decision caused unexpected blowback from the public. (Quyết định đó gây ra hậu quả bất ngờ từ công chúng.)