VIETNAMESE

đến khi

cho tới khi

word

ENGLISH

until

  
CONJUNCTION

/ənˈtɪl/

till

Đến khi là cụm từ chỉ mốc thời điểm một sự việc xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Đợi đến khi đèn chuyển sang màu xanh.

Wait until the light turns green.

2.

Cô ấy nhảy múa đến khi mặt trời mọc.

She danced until sunrise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của until nhé! check Till - Cho đến khi Phân biệt: Till là dạng viết rút gọn, thông dụng hơn của until, dùng nhiều trong văn nói hằng ngày với nghĩa hoàn toàn tương đương. Ví dụ: I’ll wait till you’re ready. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn sẵn sàng.) check Up to the point when - Cho đến thời điểm mà Phân biệt: Up to the point when là cách diễn đạt trang trọng hơn until, nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể mà điều gì đó xảy ra. Ví dụ: He stayed calm up to the point when the news arrived. (Anh ấy vẫn bình tĩnh cho đến khi tin tức đến.) check Before - Trước khi Phân biệt: Before có thể thay thế until trong một số cấu trúc, nhưng mang nghĩa rộng hơn, nhấn vào thời gian xảy ra trước mốc chính. Ví dụ: You should finish this before noon. (Bạn nên hoàn thành việc này trước buổi trưa.)