VIETNAMESE
đêm ngày
ngày đêm, sớm hôm, sớm chiều
ENGLISH
day and night
/deɪ ænd naɪt/
around the clock
Đêm ngày là cụm từ chỉ sự liên tục không ngừng nghỉ của thời gian, diễn ra cả ban đêm lẫn ban ngày.
Ví dụ
1.
Nhà máy hoạt động đêm ngày.
The factory runs day and night.
2.
Cô ấy học đêm ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
She studied day and night for the exam.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day and night khi nói hoặc viết nhé!
Work day and night – làm việc ngày đêm
Ví dụ:
They worked day and night to finish the project on time.
(Họ đã làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Available day and night – có mặt ngày đêm
Ví dụ:
The hotline is available day and night for emergencies.
(Đường dây nóng có mặt ngày đêm cho các trường hợp khẩn cấp.)
Run day and night – hoạt động suốt ngày đêm
Ví dụ:
The machines run day and night to meet demand.
(Các máy móc hoạt động suốt ngày đêm để đáp ứng nhu cầu.)
Think about something day and night – suy nghĩ điều gì đó ngày đêm
Ví dụ:
She’s been thinking about the exam day and night.
(Cô ấy đã suy nghĩ về kỳ thi ngày đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết