VIETNAMESE

chơi số đề

word

ENGLISH

bet on lottery numbers

  
PHRASE

/bɛt ɑn ˈlɑtəri ˈnʌmbərz/

Chơi số đề là hành động tham gia vào trò chơi cá cược dựa trên số liệu, thường liên quan đến việc dự đoán số trúng thưởng trong xổ số.

Ví dụ

1.

Anh ấy chơi số đề mỗi tuần.

He bets on lottery numbers every week.

2.

Chơi số đề phổ biến ở một số khu vực.

Betting on lottery numbers is popular in some regions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bet on lottery numbers nhé! check Gamble on numbers – Cá cược theo số Phân biệt: Gamble on numbers có thể bao gồm các hình thức cá cược khác ngoài xổ số, chẳng hạn như cá cược thể thao liên quan đến số liệu. Ví dụ: He likes to gamble on numbers in sports betting. (Anh ấy thích cá cược theo số trong cá cược thể thao.) check Play the lottery – Chơi xổ số Phân biệt: Play the lottery là thuật ngữ chung cho việc tham gia xổ số, có thể là chọn số hoặc mua vé cào. Ví dụ: She plays the lottery every week, hoping to win big. (Cô ấy chơi xổ số mỗi tuần với hy vọng trúng lớn.) check Number betting – Cá cược theo dãy số Phân biệt: Number betting có thể được sử dụng trong các hệ thống cá cược dựa trên số liệu như keno hoặc đề số. Ví dụ: Number betting is popular in underground gambling circles. (Cá cược theo số rất phổ biến trong các sòng bạc ngầm.) check Lottery speculation – Đầu cơ xổ số Phân biệt: Lottery speculation là thuật ngữ trang trọng hơn, đề cập đến hành vi đặt cược vào kết quả xổ số như một cách đầu tư rủi ro cao. Ví dụ: Many people engage in lottery speculation despite the low odds of winning. (Nhiều người tham gia vào đầu cơ xổ số mặc dù tỷ lệ thắng rất thấp.)