VIETNAMESE

Phòng để đồ

Phòng lưu trữ, Kho đồ, Phòng tủ đồ.

word

ENGLISH

Storage room

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ ruːm/

Cloakroom

“Phòng để đồ” là không gian lưu trữ quần áo, vật dụng cá nhân.

Ví dụ

1.

Phòng để đồ rộng rãi và ngăn nắp.

The storage room is spacious and organized.

2.

Túi được cất giữ trong phòng để đồ.

Bags are stored in the storage room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Storage room nhé! check Stockroom – Kho chứa hàng Phân biệt: Stockroom là khu vực dùng để lưu trữ hàng hóa hoặc vật liệu trong cửa hàng hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The stockroom was filled with supplies for the store. (Kho chứa hàng đầy các vật liệu cung cấp cho cửa hàng.) check Warehouse – Kho hàng Phân biệt: Warehouse là một khu vực rộng lớn chuyên dùng để lưu trữ hàng hóa trước khi phân phối. Ví dụ: The warehouse stored thousands of products for shipment. (Kho hàng lưu trữ hàng nghìn sản phẩm để vận chuyển.) check Depot – Kho trung chuyển Phân biệt: Depot là nơi lưu trữ hàng hóa tạm thời trước khi vận chuyển đi nơi khác. Ví dụ: The company’s depot handled all incoming shipments. (Kho trung chuyển của công ty xử lý tất cả các lô hàng đến.)