VIETNAMESE

đề cập

tham khảo, nhắc đến

ENGLISH

mention

  
NOUN

/ˈmɛnʃən/

refer

Đề cập là viết hoặc nói về ai đó hoặc một thứ gì đó, đặc biệt là khi không có nhiều thông tin.

Ví dụ

1.

Tờ báo không đề cập đến một từ nào trong bài phát biểu của Johnson.

The newspaper failed to mention a word of Johnson's speech.

2.

Căn bệnh này ít được truyền thông phương Tây đề cập.

The disease is rarely mentioned by Western media.

Ghi chú

Các động từ được dùng để nói về một luận điểm nào đó trong tiếng Anh:

- mention: đề cập (Where did the author mention his argument in the passage?)

- refer: tham khảo (Please refer to this book for more information.)

- dignify: đề cao (I cannot dignify the statement shown here.)

- clarify: làm rõ (Please help the class clarify your point of view here.)

- enlighten: làm sáng tỏ (Scientists tried their best to enlighten the myth about penguins.)