VIETNAMESE

đề cao

tôn lên

ENGLISH

exalt

  
NOUN

/ɪɡˈzɔːlt/

Đề cao là làm cho ai đó tăng lên một thứ hạng hoặc vị trí cao hơn, đôi khi đến một người mà họ không xứng đáng

Ví dụ

1.

Ông được đề cao lên như một trụ cột của cộng đồng.

He was exalted as a pillar of the community.

2.

Con trai của ông đã được đề cao lên một vị trí cao trong chính phủ thông qua các mối quan hệ gia đình.

His son was exalted to a high position in the government through family connections.

Ghi chú

Các động từ được dùng để nói về một luận điểm nào đó trong tiếng Anh:

- mention: đề cập (Where did the author mention his argument in the passage? - Tác giả đã đề cập đến lập luận của mình ở đâu trong đoạn văn? )

- refer: tham khảo (Please refer to this book for more information. - Hãy tham khảo cuốn sách này để có thêm thông tin.)

- dignify: đề cao (I cannot dignify the statement shown here. - Tôi không thể đề cao lập luận ở đây.)

- clarify: làm rõ (Please help the class clarify your point of view here. - Xin hãy giúp làm rõ góc nhìn ở đây của bạn.)

- enlighten: làm sáng tỏ (Scientists tried their best to enlighten the myth about penguins. - Các nhà khoa học cố gắng hết sức để làm sáng tỏ những sự lầm tưởng về chim cánh cụt.)