VIETNAMESE

người dễ ăn

người ăn dễ

ENGLISH

easy eater

  
NOUN

/ˈizi ˈitər/

non-picky eater

Người dễ ăn là những người có thể dễ dàng ăn mọi loại thực phẩm mà không bị nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào hoặc không có các yêu cầu đặc biệt về chế độ ăn uống.

Ví dụ

1.

Bản thân là một người dễ ăn, tôi không bao giờ phải lo lắng về thức ăn khi đi du lịch.

As an easy eater myself, I never have to worry about food when I travel.

2.

Anh trai tôi là một người dễ ăn. Anh ấy sẽ thử bất cứ thứ gì và chưa bao giờ phàn nàn về hương vị!

My brother is such an easy eater. He'll try anything and never complains about the taste!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm cách miêu tả thói quen ăn uống của một người nhé! - Selective eater: Người ăn lựa chọn, chỉ ăn những loại thực phẩm cụ thể. Ví dụ: My sister is a picky eater. She only likes to eat plain rice and boiled chicken. (Chị gái tôi là người kén ăn. Cô ấy chỉ thích ăn cơm trắng và gà luộc.) - Finicky eater: Người kén chọn, thường chỉ ăn những thức ăn cụ thể và có xu hướng chọn lọc. Ví dụ: John is a finicky eater. He always checks the ingredients before eating anything. (John là người kén chọn. Anh ấy luôn kiểm tra thành phần trước khi ăn bất cứ thứ gì.) - Difficult eater: Người ăn khó tính, thường có yêu cầu đặc biệt hoặc sở thích ẩm thực độc đáo. Ví dụ: My son is a difficult eater. He only eats food that is green in color. (Con trai tôi là người ăn khó tính. Anh ấy chỉ ăn thức ăn có màu xanh lá cây.) - Hard-to-please eater: Người khó chiều, thường đòi hỏi món ăn phải đúng với khẩu vị của họ. Ví dụ: Sarah is a hard-to-please eater. She always wants her food to be cooked in a specific way. (Sarah là người khó chiều. Cô ấy luôn muốn thức ăn của mình được nấu theo một cách nhất định.) - Demanding eater: Người đòi hỏi cao, thường có nhu cầu đặc biệt hoặc yêu cầu phức tạp về chế độ ăn uống. Ví dụ: My boss is a demanding eater. She has a lot of food allergies and dietary restrictions. (Sếp của tôi là người đòi hỏi cao. Cô ấy có rất nhiều dị ứng với thực phẩm và hạn chế trong chế độ ăn uống.)