VIETNAMESE

Dậy

Thức dậy, Rời khỏi giường

word

ENGLISH

Wake Up

  
VERB

/weɪk ʌp/

Rise, Get Up

“Dậy” là từ dùng để mô tả hành động thức dậy hoặc tỉnh giấc.

Ví dụ

1.

Cô ấy dậy sớm mỗi sáng để chuẩn bị đi làm.

She wakes up early every morning to prepare for work.

2.

Dậy sớm giúp cải thiện năng suất và sự minh mẫn tinh thần.

Waking up early helps improve productivity and mental clarity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wake Up nhé! check Get Up - Dậy khỏi giường Phân biệt: Get Up tập trung vào việc rời khỏi giường sau khi thức dậy. Ví dụ: He got up early to prepare for his meeting. (Anh ấy dậy sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.) check Awake - Thức tỉnh Phân biệt: Awake nhấn mạnh vào trạng thái tỉnh táo sau khi ngủ. Ví dụ: She was awake all night thinking about the project. (Cô ấy thức cả đêm để nghĩ về dự án.) check Arise - Thức dậy Phân biệt: Arise là cách nói trang trọng hơn về việc thức dậy. Ví dụ: The sun arises early in summer. (Mặt trời thức dậy sớm vào mùa hè.)