VIETNAMESE
đấy
đó, nơi ấy
ENGLISH
there
/ðɛr/
over there
“Đấy” là đại từ chỉ một vị trí hoặc đối tượng gần đối phương.
Ví dụ
1.
Cuốn sách ở đấy trên bàn.
The book is right there on the table.
2.
Nhìn đấy, cô ấy đang vẫy tay!
Look over there, she’s waving!
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ there khi nói hoặc viết nhé!
There is/are + noun – có cái gì đó (câu giới thiệu sự tồn tại)
Ví dụ:
There is a book on the table.
(Có một quyển sách ở trên bàn đấy)
There + V + S (đảo ngữ nhấn mạnh vị trí)
Ví dụ:
There goes our chance to win.
(Thế là hết cơ hội chiến thắng rồi đấy)
Be there for sb – có mặt bên ai khi họ cần
Ví dụ:
I’ll be there for you whenever you need help.
(Tớ sẽ luôn bên bạn khi bạn cần giúp đỡ đấy)
Over there / right there – đằng kia / ngay chỗ đó
Ví dụ:
The key is right there on the shelf.
(Chìa khóa nằm ngay trên kệ đấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết