VIETNAMESE
đáy
đáy vực
ENGLISH
bottom
/ˈbɒtəm/
base
Đáy là phần thấp nhất của một vật hoặc không gian.
Ví dụ
1.
Đáy hộp bị hư hại.
The bottom of the box was damaged.
2.
Anh ấy đã đến đáy đồi.
He reached the bottom of the hill.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bottom nhé!
Base - Đế
Phân biệt:
Base là phần thấp nhất của một vật, giống bottom, nhưng thường dùng cho các cấu trúc hoặc vật thể có hình dạng rõ ràng như tòa nhà, núi.
Ví dụ:
The statue rests on a solid base.
(Tượng đứng trên một đế vững chắc.)
Floor - Sàn
Phân biệt:
Floor là phần thấp nhất của một không gian, tương tự bottom, nhưng thường áp dụng cho bề mặt bên trong như phòng, biển, hoặc rừng.
Ví dụ:
The floor of the ocean hides many secrets.
(Sàn của đại dương ẩn giấu nhiều bí mật.)
Depth - Độ sâu
Phân biệt:
Depth là phần sâu nhất bên trong, giống bottom, nhưng mang tính trừu tượng hơn và thường liên quan đến chiều sâu của nước hoặc không gian.
Ví dụ:
They explored the depth of the lake.
(Họ khám phá độ sâu của hồ.)
Foundation - Nền
Phân biệt:
Foundation là phần thấp nhất nâng đỡ một thứ gì đó, tương tự bottom, nhưng nhấn mạnh vai trò支撑 (chống đỡ) như trong xây dựng hoặc ý nghĩa tượng trưng.
Ví dụ:
The house has a strong foundation.
(Ngôi nhà có một nền móng vững chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết