VIETNAMESE
dây nối sơ cấp
dây dẫn chính, dây sơ cấp
ENGLISH
primary cable
/ˈpraɪməri ˈkeɪbl/
main cable, high-voltage wire
“Dây nối sơ cấp” là dây dẫn trong mạch điện chính để truyền tải điện áp cao đến thiết bị.
Ví dụ
1.
Dây nối sơ cấp truyền điện từ máy biến áp đến lưới điện.
The primary cable carries electricity from the transformer to the grid.
2.
Dây nối sơ cấp này được thiết kế cho các ứng dụng dòng điện lớn.
This cable is designed for high-current applications.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ primary nhé!
Primary (adjective) - Chính, cơ bản, đầu tiên
Ví dụ:
The primary cable carries the main power supply.
(Cáp chính truyền tải nguồn điện chính.)
Primarily (adverb) - Chủ yếu, chính yếu
Ví dụ:
The primary cables are primarily used for high-voltage transmission.
(Cáp chính chủ yếu được sử dụng cho truyền tải điện cao thế.)
Primariness (noun) - Sự chính yếu, tính cơ bản
Ví dụ:
The primariness of the cable ensures its reliability.
(Sự chính yếu của dây cáp đảm bảo độ tin cậy của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết