VIETNAMESE
dây nối
dây liên kết, dây ghép
ENGLISH
connecting wire
/kəˈnɛktɪŋ ˈwaɪər/
jumper wire, link wire
“Dây nối” là dây dùng để kết nối các thiết bị hoặc mạch điện với nhau.
Ví dụ
1.
Dây nối đảm bảo kết nối chính xác giữa các thiết bị.
The connecting wire ensures proper linkage between the devices.
2.
Dây nối này phù hợp cho các mạch điện áp thấp.
This wire is suitable for low-voltage circuits.
Ghi chú
Dây nối là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kết nối mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Connector Wire - Dây nối kết nối
Ví dụ:
The connector wire links different components of the circuit.
(Dây nối kết nối các thành phần khác nhau của mạch.)
Extension Cord - Dây nối dài
Ví dụ:
The extension cord provides additional reach for electrical devices.
(Dây nối dài cung cấp phạm vi kết nối thêm cho các thiết bị điện.)
Linking Cable - Dây nối liên kết
Ví dụ:
The linking cable is used to bridge multiple circuits.
(Dây nối được sử dụng để kết nối nhiều mạch lại với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết