VIETNAMESE

dây đeo thẻ

dây treo thẻ, dây vòng thẻ

word

ENGLISH

badge lanyard

  
NOUN

/bæʤ ˈlænjəd/

ID strap, card lanyard

“Dây đeo thẻ” là dây được gắn vào thẻ để treo trên cổ hoặc cổ tay.

Ví dụ

1.

Dây đeo thẻ đảm bảo dễ dàng truy cập thẻ nhân viên.

The badge lanyard ensures easy access to the employee’s ID.

2.

Dây đeo thẻ này nhẹ và phù hợp cho sử dụng hàng ngày.

This lanyard is lightweight and suitable for daily use.

Ghi chú

Dây đeo thẻ là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lanyard - Dây đeo thẻ Ví dụ: The lanyard holds the ID badge securely. (Dây đeo giữ thẻ ID chắc chắn.) check Badge Strap - Dây đeo thẻ Ví dụ: The badge strap attaches to the cardholder easily. (Dây đeo thẻ gắn vào giá đỡ thẻ một cách dễ dàng.) check ID Card Holder Strap - Dây đeo giá đỡ thẻ Ví dụ: The ID card holder strap is available in various colors. (Dây đeo giá đỡ thẻ có sẵn với nhiều màu sắc khác nhau.)