VIETNAMESE

dây curoa

dây truyền động, dây curoa

word

ENGLISH

drive belt

  
NOUN

/draɪv bɛlt/

timing belt, transmission belt

“Dây curoa” là dây truyền động làm từ cao su hoặc vật liệu tổng hợp, dùng để truyền năng lượng giữa các bánh răng hoặc trục.

Ví dụ

1.

Dây curoa kết nối động cơ với máy phát điện trong xe hơi.

The drive belt connects the engine to the alternator in the car.

2.

Dây curoa này đảm bảo truyền tải năng lượng hiệu quả trong các máy công nghiệp.

This belt ensures efficient power transmission in industrial machines.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ belt nhé! check Tighten one’s belt - Tiết kiệm hơn, chi tiêu ít hơn Ví dụ: With rising costs, we’ve had to tighten our belts this year. (Với chi phí tăng cao, năm nay chúng tôi phải tiết kiệm hơn.) check Below the belt - Hành xử hoặc nói điều gì đó không công bằng hoặc tàn nhẫn Ví dụ: His comment about her appearance was below the belt. (Lời nhận xét của anh ấy về ngoại hình của cô ấy là rất không công bằng.) check Under one’s belt - Đã đạt được hoặc có kinh nghiệm về điều gì Ví dụ: With two major projects under his belt, he’s ready for a promotion. (Với hai dự án lớn đã hoàn thành, anh ấy sẵn sàng cho sự thăng chức.)