VIETNAMESE
dây cước
dây câu nhựa, dây lưới nylon
ENGLISH
nylon string
/ˈnaɪlɒn strɪŋ/
fishing string, synthetic cord
“Dây cước” là dây mảnh làm từ nhựa hoặc nylon, thường dùng trong câu cá hoặc làm vợt cầu lông.
Ví dụ
1.
Dây cước bền và nhẹ, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
The nylon string is durable and lightweight for various applications.
2.
Dây cước này thường được sử dụng trong vợt cầu lông và dây câu cá.
This string is commonly used in badminton rackets and fishing lines.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ string nhé!
Pull strings - Sử dụng ảnh hưởng để đạt được điều gì đó
Ví dụ:
He pulled some strings to get his friend the job.
(Anh ấy đã sử dụng mối quan hệ để giúp bạn mình có được công việc.)
No strings attached - Không có ràng buộc hoặc điều kiện
Ví dụ:
The scholarship comes with no strings attached.
(Học bổng này không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết