VIETNAMESE

dây cót

lò xo năng lượng, lò xo chính

word

ENGLISH

mainspring

  
NOUN

/ˈmeɪnsprɪŋ/

spring coil, power spring

“Dây cót” là lò xo được sử dụng để tích trữ năng lượng trong các thiết bị cơ học.

Ví dụ

1.

Dây cót cung cấp năng lượng cho các chuyển động cơ học của đồng hồ.

The mainspring powers the clock’s mechanical movements.

2.

Dây cót này cần được lên dây mỗi 24 giờ để đồng hồ chạy liên tục.

This mainspring needs winding every 24 hours to keep the clock running.

Ghi chú

Mainspring là một từ có gốc từ main, nghĩa là 'chính', và spring, nghĩa là 'lò xo'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Spring Mechanism - Cơ chế lò xo Ví dụ: The spring mechanism powers the clock. (Cơ chế lò xo cung cấp năng lượng cho đồng hồ.) check Coiled Spring - Lò xo cuộn Ví dụ: A coiled spring stores potential energy. (Lò xo cuộn lưu trữ năng lượng tiềm năng.) check Balance Spring - Lò xo cân bằng Ví dụ: The balance spring ensures accurate timekeeping. (Lò xo cân bằng đảm bảo độ chính xác của thời gian.)