VIETNAMESE

dây buộc cằm ngựa

dây giữ cương, dây quai

word

ENGLISH

chin strap

  
NOUN

/tʃɪn stræp/

bridle strap, harness strap

“Dây buộc cằm ngựa” là dây dùng để giữ dây cương cố định trên đầu ngựa.

Ví dụ

1.

Dây buộc cằm ngựa giữ dây cương chắc chắn khi cưỡi ngựa.

The chin strap keeps the bridle securely in place during riding.

2.

Dây buộc này đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho ngựa.

This strap ensures comfort and safety for the horse.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ chin nhé! check Keep your chin up - Hãy lạc quan và mạnh mẽ dù đang gặp khó khăn Ví dụ: Even after losing the match, he told his team to keep their chins up. (Ngay cả sau khi thua trận, anh ấy vẫn khuyên đội của mình hãy lạc quan.) check Take it on the chin - Chấp nhận thất bại hoặc chỉ trích một cách can đảm Ví dụ: He took the criticism on the chin and promised to improve. (Anh ấy đón nhận sự chỉ trích một cách can đảm và hứa sẽ cải thiện.) check Stick your chin out - Làm điều gì đó mạo hiểm hoặc gây tranh cãi Ví dụ: He stuck his chin out by proposing a new, risky strategy. (Anh ấy đã mạo hiểm đề xuất một chiến lược mới và đầy rủi ro.)