VIETNAMESE

dây bọc

dây cách điện, dây bảo vệ

word

ENGLISH

insulated wire

  
NOUN

/ˈɪnsjʊleɪtɪd ˈwaɪər/

shielded wire, coated wire

“Dây bọc” là dây được phủ lớp bọc bên ngoài, dùng để cách điện hoặc bảo vệ.

Ví dụ

1.

Dây bọc đảm bảo an toàn trong các lắp đặt điện.

Insulated wire ensures safety in electrical installations.

2.

Dây bọc này được thiết kế để sử dụng ngoài trời trong môi trường khắc nghiệt.

This wire is designed for outdoor use in harsh environments.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ wire nhé! check On the wire - Trong tình trạng căng thẳng hoặc sát giờ Ví dụ: The project was completed on the wire, just before the deadline. (Dự án được hoàn thành đúng sát giờ, ngay trước thời hạn.) check Down to the wire - Một việc gì đó kéo dài đến tận phút cuối cùng Ví dụ: The championship game went down to the wire. (Trận chung kết kéo dài đến tận phút cuối cùng.) check Wire someone - Gửi tiền điện tử hoặc qua ngân hàng Ví dụ: I wired the payment to his account yesterday. (Tôi đã chuyển tiền vào tài khoản của anh ấy hôm qua.)