VIETNAMESE

dây bện

dây tết, dây sợi

word

ENGLISH

braided rope

  
NOUN

/ˈbreɪdɪd rəʊp/

plaited rope, woven cord

“Dây bện” là loại dây được tạo thành từ nhiều sợi nhỏ được bện lại với nhau, tăng độ bền và độ chắc chắn.

Ví dụ

1.

Dây bện đủ chắc chắn để leo núi và hoạt động cứu hộ.

The braided rope is strong enough for climbing and rescue operations.

2.

Dây này chống mài mòn và thời tiết khắc nghiệt.

This rope is resistant to abrasion and weathering.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rope nhé! check At the end of one’s rope - Hết kiên nhẫn hoặc không còn khả năng xử lý tình huống Ví dụ: After hours of arguing, she was at the end of her rope. (Sau hàng giờ tranh luận, cô ấy không còn kiên nhẫn nữa.) check Give someone enough rope - Cho ai đó tự do để họ phạm sai lầm Ví dụ: He gave her enough rope, and she eventually revealed her true intentions. (Anh ấy để cô ấy tự do hành động, và cuối cùng cô ấy đã bộc lộ ý định thật sự.) check Rope into something - Bị kéo vào một việc gì đó Ví dụ: I was roped into organizing the company’s annual party. (Tôi bị kéo vào việc tổ chức tiệc thường niên của công ty.)