VIETNAMESE

Dấu xuyệt

Dấu phân tách, Ký hiệu chia tách

word

ENGLISH

Slash

  
NOUN

/slæʃ/

Forward Slash, Division Symbol

“Dấu xuyệt” là ký hiệu (/) được dùng để phân tách hoặc biểu thị lựa chọn.

Ví dụ

1.

Dấu xuyệt (/) phân tách các phần tử hoặc biểu thị phân số.

A slash (/) separates elements or indicates fractions.

2.

Các nhà văn sử dụng dấu xuyệt trong ngày tháng và các lựa chọn thay thế.

Writers use a slash in dates and alternative choices.

Ghi chú

Slash là một từ vựng thuộc ký hiệu và ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Path Separator – Dấu phân cách đường dẫn Ví dụ: The slash is commonly used as a path separator in URLs. (Dấu xuyệt thường được sử dụng làm dấu phân cách đường dẫn trong URL.) check Line Break – Ngắt dòng Ví dụ: Poets use slashes to indicate line breaks in quoted poetry. (Các nhà thơ sử dụng dấu xuyệt để chỉ báo ngắt dòng trong các trích dẫn thơ.) check Fraction Notation – Biểu thị phân số Ví dụ: Slashes are used in fraction notation, such as 3/4. (Dấu xuyệt được sử dụng trong biểu thị phân số, như 3/4.) check Formatting Syntax – Cú pháp định dạng Ví dụ: In markdown, slashes can be part of formatting syntax for emphasis. (Trong markdown, dấu xuyệt có thể là một phần của cú pháp định dạng để nhấn mạnh.)