VIETNAMESE

dấu x

Ký hiệu sai, dấu sai

word

ENGLISH

Cross mark

  
NOUN

/krɒs mɑːk/

Incorrect mark

Dấu x là ký hiệu thường được dùng để đánh dấu hoặc biểu thị sự sai.

Ví dụ

1.

Giáo viên dùng dấu x để chỉ lỗi sai.

The teacher used a cross mark to indicate errors.

2.

Hãy đánh dấu x vào ô đúng.

Please place a cross mark in the correct box.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cross mark nhé! check X – Dấu chéo Phân biệt: X là ký hiệu phổ biến nhất để chỉ dấu chéo, thường dùng để đánh dấu sự sai sót hoặc không chính xác. Cross mark có thể ám chỉ dấu chéo được sử dụng trong các trường hợp chính thức hơn, chẳng hạn như kiểm tra hay xác nhận. Ví dụ: He marked the incorrect answers with an X. (Anh ta đánh dấu các câu trả lời sai bằng dấu X.) check Tick mark – Dấu tick Phân biệt: Tick mark dùng để chỉ dấu được sử dụng để xác nhận điều gì đó là đúng hoặc đã hoàn thành. Trong khi đó, Cross mark biểu thị sự sai hoặc không đúng. Ví dụ: She placed a tick mark next to the correct answers. (Cô ấy đánh dấu tick bên cạnh các câu trả lời đúng.) check Checkmark – Dấu kiểm tra Phân biệt: Checkmark cũng là một dấu xác nhận, thường dùng trong các biểu mẫu hoặc danh sách. Cross mark thường ám chỉ sự phủ định hoặc sai sót, trong khi Checkmark mang tính khẳng định. Ví dụ: The form required a checkmark next to each choice. (Mẫu đơn yêu cầu một dấu kiểm tra bên cạnh mỗi sự lựa chọn.)