VIETNAMESE
đầu tuần sau
đầu tuần kế tiếp
ENGLISH
early next week
/ˈɜrli nɛkst wik/
beginning of next week
“Đầu tuần sau” là danh từ chỉ giai đoạn đầu của tuần lễ tiếp theo.
Ví dụ
1.
Chúng ta sẽ hoàn thành dự án vào đầu tuần sau.
We will finalize the project early next week.
2.
Hãy lên lịch vào đầu tuần sau nhé.
Let’s schedule it for early next week.
Ghi chú
Từ early next week là cụm kết hợp giữa (early - đầu, next week - tuần sau. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách diễn đạt liên quan đến thời điểm trong tuần nhé!
Late next week - cuối tuần sau
Ví dụ:
The report is expected late next week.
(Báo cáo dự kiến hoàn thành vào cuối tuần sau.)
Middle of next week - giữa tuần sau
Ví dụ:
We plan to hold the meeting in the middle of next week.
(Chúng tôi dự định tổ chức cuộc họp vào giữa tuần sau.)
Early this week - đầu tuần này
Ví dụ:
I sent the email early this week but haven’t heard back.
(Tôi đã gửi email vào đầu tuần này nhưng chưa nhận được phản hồi.)
Beginning of the week - đầu tuần
Ví dụ:
He always sets goals at the beginning of the week.
(Anh ấy luôn đặt mục tiêu vào đầu tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết