VIETNAMESE

đẩu

cuồng phong

word

ENGLISH

ancient measure

  
NOUN

/ˈstɔːrm wɪnd/

hurricane wind

Gió bão là gió cực mạnh, xuất hiện trong các cơn bão lớn.

Ví dụ

1.

Gió bão làm đổ nhiều cây.

The storm wind knocked down several trees.

2.

Các làng chuẩn bị cho gió bão bằng cách cố định mái nhà.

Villages prepared for the storm wind by securing rooftops.

Ghi chú

Đẩu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Đẩu nhé! check Nghĩa 1: Một đơn vị đo lường cổ trong văn hóa Việt Nam, thường dùng để đo lường lương thực. Tiếng Anh: Ancient measure Ví dụ: The merchant used an ancient measure for trading grain. (Người buôn sử dụng đẩu để trao đổi ngũ cốc.) check Nghĩa 2: Vật chứa hoặc vật có hình dáng giống cái thùng nhỏ, gắn liền với đời sống người dân xưa. Tiếng Anh: Container Ví dụ: The container held water for the workers in the field. (Cái đẩu đựng nước cho người lao động trên cánh đồng.) check Nghĩa 3: Biểu tượng cho chòm sao Bắc Đẩu trong thiên văn học và văn hóa dân gian. Tiếng Anh: Big Dipper Ví dụ: The Big Dipper is visible in the northern night sky. (Chòm sao Bắc Đẩu có thể nhìn thấy trên bầu trời phía bắc vào ban đêm.) check Nghĩa 4: Dùng để chỉ hướng lên hoặc chỉ trạng thái bị lộn ngược (ít dùng, mang tính văn học). Tiếng Anh: Upward direction Ví dụ: The leaves floated in an upward direction as the wind blew. (Lá bay theo hướng đẩu khi gió thổi.)