VIETNAMESE

đau thương

buồn, đau lòng

word

ENGLISH

sorrowful

  
ADJ

/ˈsɔrəfəl/

mournful, grieving

“Đau thương” là tính từ chỉ cảm giác buồn đau và thương tiếc sâu sắc.

Ví dụ

1.

Kết thúc của bộ phim thật đau thương và xúc động.

The movie’s ending was sorrowful and heart-wrenching.

2.

Đôi mắt cô ấy thật đau thương.

Her eyes were sorrowful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sorrowful nhé! check Sad - Buồn Phân biệt: Sad là từ đơn giản và phổ biến nhất, rất gần với sorrowful. Ví dụ: He looked sad after the news. (Anh ấy trông buồn sau khi nghe tin.) check Mournful - Buồn thảm Phân biệt: Mournful mang sắc thái sâu sắc hơn, tương đương với sorrowful. Ví dụ: There was a mournful tune playing. (Một giai điệu buồn thảm vang lên.) check Heartbroken - Tan nát cõi lòng Phân biệt: Heartbroken diễn tả sự đau khổ sâu sắc, sát nghĩa với sorrowful. Ví dụ: She was heartbroken after the breakup. (Cô ấy tan nát cõi lòng sau cuộc chia tay.) check Woeful - Đầy đau buồn Phân biệt: Woeful mang sắc thái trang trọng hơn, gần với sorrowful. Ví dụ: He gave a woeful sigh. (Anh ấy thở dài đầy đau buồn.)