VIETNAMESE
đầu thừa đuôi thẹo
phần thừa, phần rơi rớt
ENGLISH
leftovers and scraps
/ˈlɛftˌoʊvərz ənd skræps/
remnants, bits and pieces
Phần nhỏ lẻ, dư ra không còn giá trị.
Ví dụ
1.
Chỉ còn đầu thừa đuôi thẹo thôi.
All that’s left are just leftovers and scraps.
2.
Cô gom đầu thừa đuôi thẹo cho lợn ăn.
She collected the leftovers and scraps for the pigs.
Ghi chú
Đầu thừa đuôi thẹo là một thành ngữ chỉ những thứ vụn vặt, dư thừa, không còn nguyên vẹn hay có giá trị đầy đủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về phần thừa, đồ dư, thứ không đáng giá này nhé!
Leftovers – Đồ thừa
Ví dụ:
We ate leftovers from last night for lunch.
(Chúng tôi ăn đồ ăn thừa từ tối qua cho bữa trưa.)
Scraps – Mẩu vụn, phần còn lại
Ví dụ:
He gave the dog some scraps from the table.
(Anh ấy cho con chó mấy mẩu vụn thức ăn từ bàn ăn.)
Odds and ends – Đồ lặt vặt, không quan trọng
Ví dụ:
I packed all the odds and ends into one box.
(Tôi nhét hết đồ lặt vặt vào một cái hộp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết