VIETNAMESE

đấu thủ

word

ENGLISH

competitor

  
NOUN

/kəmˈpɛtɪtər/

fighter, contestant

Đấu thủ là người tham gia vào một trận đấu, cuộc thi, hoặc một cuộc thi thể thao, thường dùng để chỉ những người cạnh tranh với nhau trong các môn thể thao hoặc các hoạt động thể thao.

Ví dụ

1.

Các đấu thủ trong giải đấu đã thể hiện kỹ năng và tinh thần thể thao xuất sắc.

The competitors in the tournament displayed exceptional skill and sportsmanship.

2.

Là một đấu thủ dày dạn kinh nghiệm, cô ấy mang đến nhiều kinh nghiệm và chiến lược cho sàn đấu.

As a seasoned competitor, she brought a lot of experience and strategy to the ring.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Competitor khi nói hoặc viết nhé! be a competitor – là một đối thủ Ví dụ: She is a strong competitor in the upcoming tournament. (Cô ấy là một đối thủ mạnh trong giải đấu sắp tới.) outperform a competitor – vượt trội hơn đối thủ Ví dụ: This new product is designed to outperform competitors. (Sản phẩm mới này được thiết kế để vượt trội hơn các đối thủ.) face a competitor – đối mặt với một đối thủ Ví dụ: The team will face a tough competitor in the final match. (Đội sẽ đối mặt với một đối thủ khó nhằn trong trận chung kết.) challenge a competitor – thách thức một đối thủ Ví dụ: They are ready to challenge their competitors for the top spot. (Họ sẵn sàng thách thức các đối thủ của mình để giành vị trí số một.)