VIETNAMESE

đầu thu

bộ thu tín hiệu, đầu phát

word

ENGLISH

receiver

  
NOUN

/rɪˈsiːvər/

tuner, set-top box

“Đầu thu” là thiết bị dùng để nhận tín hiệu từ nguồn phát như vệ tinh hoặc truyền hình kỹ thuật số.

Ví dụ

1.

Đầu thu cung cấp quyền truy cập vào các kênh truyền hình độ nét cao.

The receiver provides access to high-definition television channels.

2.

Đầu thu này tương thích với hệ thống vệ tinh và cáp.

This receiver is compatible with satellite and cable systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ receiver nhé! check Receive (verb) - Nhận, thu nhận Ví dụ: The receiver receives the signals from the transmitter. (Bộ thu nhận tín hiệu từ bộ phát.) check Reception (noun) - Sự tiếp nhận, sự thu nhận Ví dụ: The reception of the signal was clear and strong. (Việc thu nhận tín hiệu rõ ràng và mạnh mẽ.) check Received (adjective) - Đã được nhận Ví dụ: The received data was analyzed thoroughly. (Dữ liệu đã được nhận được phân tích kỹ lưỡng.)