VIETNAMESE

dầu tây

dầu hỏa, dầu chiếu sáng

word

ENGLISH

kerosene

  
NOUN

/ˈkɛrəˌsiːn/

paraffin, lamp oil

“Dầu tây” là tên gọi cũ của dầu hỏa, được sử dụng làm nhiên liệu đốt hoặc chiếu sáng.

Ví dụ

1.

Dầu tây được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình nông thôn để chiếu sáng và nấu nướng.

Kerosene is widely used in rural households for lighting and cooking.

2.

Dầu tây này cháy sạch và dễ bảo quản.

This kerosene burns cleanly and is easy to store.

Ghi chú

Dầu tây là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiên liệu và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Paraffin Kerosene - Dầu paraffin tây Ví dụ: Paraffin kerosene provides a clean and stable burn. (Dầu paraffin tây cháy sạch và ổn định.) check Illuminating Oil - Dầu chiếu sáng Ví dụ: Illuminating oil is used for traditional household lighting. (Dầu chiếu sáng được sử dụng cho đèn gia đình truyền thống.)