VIETNAMESE

dấu lăn tay

dấu vân tay

word

ENGLISH

rolled fingerprint

  
NOUN

/rəʊld ˈfɪŋɡəprɪnt/

finger impression

“Dấu lăn tay” là bản in của vân tay được lấy bằng cách lăn ngón tay lên giấy hoặc thiết bị thu.

Ví dụ

1.

Dấu lăn tay của nghi phạm trùng khớp hồ sơ.

The suspect’s rolled fingerprint matched the record.

2.

Cảnh sát lấy dấu lăn tay của cô ấy.

Officers took her rolled fingerprints.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fingerprint khi nói hoặc viết nhé! check Leave a fingerprint – để lại dấu vân tay Ví dụ: The thief was careful not to leave a fingerprint at the crime scene. (Tên trộm đã cẩn thận để không để lại dấu vân tay tại hiện trường vụ án) check Take a fingerprint – lấy dấu vân tay Ví dụ: The police took a fingerprint from the suspect for identification. (Cảnh sát đã lấy dấu vân tay từ nghi phạm để nhận dạng) check Match a fingerprint – so khớp dấu vân tay Ví dụ: They matched a fingerprint to the one found on the weapon. (Họ đã so khớp dấu vân tay với dấu vân tay tìm thấy trên vũ khí) check Scan a fingerprint – quét dấu vân tay Ví dụ: The device can scan a fingerprint to unlock the phone. (Thiết bị có thể quét dấu vân tay để mở khóa điện thoại)