VIETNAMESE
Đầu sai
Người thi hành mệnh lệnh, Nhân viên hỗ trợ
ENGLISH
Subordinate Messenger
/səˈbɔːdənɪt ˈmɛsɪnʤə/
Runner, Errand Executor
“Đầu sai” là người được giao nhiệm vụ hoặc chịu trách nhiệm thực hiện các mệnh lệnh.
Ví dụ
1.
Đầu sai được giao nhiệm vụ chuyển bưu kiện mật.
The subordinate messenger was tasked with delivering the confidential package.
2.
Đầu sai đảm bảo giao tiếp kịp thời và an toàn.
Subordinate messengers ensure timely and secure communication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subordinate Messenger nhé!
Errand Runner - Người chạy việc vặt
Phân biệt:
Errand Runner tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ nhỏ hoặc giao việc.
Ví dụ:
The errand runner delivered the documents to the client.
(Người chạy việc vặt đã giao tài liệu cho khách hàng.)
Task Executor - Người thực thi nhiệm vụ
Phân biệt:
Task Executor nhấn mạnh vào vai trò thực hiện các nhiệm vụ được giao.
Ví dụ:
The task executor ensured all orders were carried out efficiently.
(Người thực thi nhiệm vụ đã đảm bảo tất cả các mệnh lệnh được thực hiện hiệu quả.)
Assistant - Trợ lý
Phân biệt:
Assistant thường mang tính chất hỗ trợ chung, không giới hạn trong việc truyền lệnh.
Ví dụ:
The assistant helped organize the meeting schedule.
(Trợ lý đã giúp sắp xếp lịch họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết