VIETNAMESE
đầu phố
góc phố
ENGLISH
Street corner
/striːt ˈkɔːrnər/
Block entrance
“Đầu phố” là phần đầu tiên của một con phố, thường tiếp giáp với đường chính.
Ví dụ
1.
Tiệm bánh nằm ở đầu phố.
The bakery is located at the street corner.
2.
Đầu phố là nơi gặp gỡ phổ biến.
The street corner is a popular meeting place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Street Corner nhé!
Intersection – Ngã tư
Phân biệt:
Intersection mô tả điểm giao nhau của các con đường, thường là nơi có đèn giao thông hoặc các tín hiệu điều khiển.
Ví dụ:
The car stopped at the intersection when the light turned red.
(Chiếc xe dừng lại ở ngã tư khi đèn tín hiệu chuyển sang đỏ.)
Crossroad – Ngã ba
Phân biệt:
Crossroad dùng để chỉ điểm giao nhau giữa hai con đường, nơi có thể chọn nhiều hướng khác nhau.
Ví dụ:
They met at the crossroad to discuss their plans.
(Họ gặp nhau ở ngã ba để thảo luận về kế hoạch của mình.)
Street Junction – Giao lộ đường phố
Phân biệt:
Street Junction mô tả điểm giao cắt giữa các con phố hoặc các khu vực đường phố quan trọng trong thành phố.
Ví dụ:
The café is located at a busy street junction in the city center.
(Quán cà phê nằm ở giao lộ đường phố sầm uất tại trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết