VIETNAMESE

đầu ống

đầu nối ống, miệng ống

word

ENGLISH

pipe end

  
NOUN

/paɪp ɛnd/

tube end, nozzle

“Đầu ống” là phần cuối của ống, thường được gắn với đầu nối hoặc thiết bị khác.

Ví dụ

1.

Đầu ống được gắn nắp để ngăn rò rỉ.

The pipe end is fitted with a cap to prevent leakage.

2.

Đầu ống này được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao.

This pipe end is designed for high-pressure applications.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Pipe nhé! check Pipe dream - Một ý tưởng hoặc kế hoạch không thực tế Ví dụ: Starting a business with no money is just a pipe dream. (Khởi nghiệp mà không có tiền chỉ là một ước mơ viển vông.) check Pipe down - Im lặng hoặc nói nhỏ hơn Ví dụ: The teacher asked the students to pipe down during the lecture. (Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng trong suốt bài giảng.) check Blow one’s own pipe - Khoe khoang về thành tích của mình Ví dụ: He loves to blow his own pipe about his achievements. (Anh ấy thích khoe khoang về thành tích của mình.)