VIETNAMESE

dấu mộc

con dấu

word

ENGLISH

official round seal

  
NOUN

/əˈfɪʃəl raʊnd siːl/

circular stamp

“Dấu mộc” là dấu tròn truyền thống được đóng lên văn bản để chứng nhận tính pháp lý hoặc xác nhận chính thức.

Ví dụ

1.

Hợp đồng có dấu mộc rõ ràng.

The contract bears the official round seal.

2.

Họ không nhận nếu thiếu dấu mộc.

They refused to accept it without the seal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seal khi nói hoặc viết nhé! check Break the seal – phá con dấu Ví dụ: He had to break the seal to open the confidential envelope. (Anh ấy phải phá con dấu để mở phong bì mật) check Place a seal – đóng con dấu Ví dụ: The official placed a seal on the contract to make it valid. (Nhân viên chính thức đóng con dấu lên hợp đồng để nó có hiệu lực) check Apply a seal – gắn con dấu Ví dụ: They applied a seal to the package to ensure it wasn’t tampered with. (Họ gắn con dấu lên gói hàng để đảm bảo nó không bị can thiệp) check Remove the seal – tháo con dấu Ví dụ: She carefully removed the seal to check the contents of the box. (Cô ấy cẩn thận tháo con dấu để kiểm tra nội dung bên trong hộp)