VIETNAMESE

dầu lửa

dầu đèn, dầu chiếu sáng

word

ENGLISH

lamp oil

  
NOUN

/læmp ɔɪl/

kerosene, paraffin oil

“Dầu lửa” là tên gọi khác của dầu hôi, được sử dụng làm nhiên liệu cho đèn và bếp dầu.

Ví dụ

1.

Dầu lửa được sử dụng rộng rãi trong các đèn truyền thống ở các hộ gia đình nông thôn.

Lamp oil is widely used in traditional lamps for rural households.

2.

Dầu lửa này cung cấp ánh sáng sáng và lâu dài.

This lamp oil provides bright and long-lasting illumination.

Ghi chú

Dầu lửa là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và nhiên liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kerosene - Dầu lửa Ví dụ: Kerosene is widely used as a fuel for lamps and heaters. (Dầu lửa được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu cho đèn và máy sưởi.) check Paraffin Oil - Dầu paraffin Ví dụ: Paraffin oil is commonly used in rural areas without electricity. (Dầu paraffin thường được sử dụng ở các vùng nông thôn không có điện.)