VIETNAMESE
dầu dừa
ENGLISH
coconut oil
/ˈkoʊkəˌnʌt ɔɪl/
Dầu dừa là loại dầu được chiết xuất từ cơm dừa, thường dùng trong nấu ăn và làm đẹp.
Ví dụ
1.
Dầu dừa rất tốt để làm bánh và chăm sóc da.
Coconut oil is great for baking and skincare.
2.
Cô ấy dùng dầu dừa để dưỡng da.
She used coconut oil to moisturize her skin.
Ghi chú
Từ dầu là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dầu nhé!
Nghĩa 1: Chất lỏng nhờn, thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, dùng trong nấu ăn
Tiếng Anh: Oil
Ví dụ:
She uses olive oil for cooking.
(Cô ấy dùng dầu ô liu để nấu ăn.)
Nghĩa 2: Chất lỏng nhờn dùng làm nhiên liệu hoặc bôi trơn máy móc
Tiếng Anh: Lubricant / Petroleum
Ví dụ:
The mechanic added oil to the car engine.
(Người thợ máy đã thêm dầu vào động cơ xe.)
Nghĩa 3: Chất lỏng nhờn từ thiên nhiên hoặc tổng hợp, dùng làm nguyên liệu chăm sóc da
Tiếng Anh: Essential oil
Ví dụ:
Lavender essential oil is great for relaxation.
(Tinh dầu oải hương rất tốt để thư giãn.)
Nghĩa 4: Trạng thái hoặc hiện tượng, thường dùng trong thành ngữ dầu dãi, dãi dầu
Tiếng Anh: Hardship / Exposure
Ví dụ:
He endured the hardship of working under the hot sun.
(Anh ấy chịu đựng sự dầu dãi khi làm việc dưới nắng gắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết