VIETNAMESE

đậu cúc

kidney beans

word

ENGLISH

pinto beans

  
NOUN

/ˈpɪntoʊ ˈbiːnz/

Đậu cúc là một loại đậu hạt nhỏ, tròn, thường dùng trong các món súp hoặc hầm.

Ví dụ

1.

Đậu cúc thường được dùng trong các món ăn Mexico.

Pinto beans are commonly used in Mexican dishes.

2.

Cô ấy nấu đậu cúc với cơm cho bữa tối.

She cooked pinto beans with rice for dinner.

Ghi chú

Từ đậu là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đậu nhé! check Nghĩa 1 Đỗ xe (đưa phương tiện dừng lại) Tiếng Anh: Park Ví dụ: Please park your car in the designated area. (Vui lòng đậu xe ở khu vực được chỉ định.) check Nghĩa 2: Đậu (vượt qua kỳ thi hoặc tuyển chọn) Tiếng Anh: Pass Ví dụ: She passed the university entrance exam with high scores. (Cô ấy đã đỗ kỳ thi tuyển sinh đại học với điểm số cao.)