VIETNAMESE

đầu cốt đồng

đầu cos đồng, đầu nối đồng

word

ENGLISH

copper lug

  
NOUN

/ˈkɒpər lʌɡ/

copper terminal, copper connector

“Đầu cốt đồng” là loại đầu cos làm bằng đồng, dùng để kết nối dây dẫn điện với thiết bị.

Ví dụ

1.

Đầu cốt đồng cung cấp độ dẫn điện tốt và chống ăn mòn.

The copper lug provides excellent conductivity and corrosion resistance.

2.

Đầu cốt đồng này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dây điện công nghiệp.

This copper lug is widely used in industrial wiring systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Lug nhé! check Lug (Noun) - Tai nối, đầu nối Ví dụ: The copper lug provides a strong electrical connection. (Tai nối bằng đồng cung cấp kết nối điện mạnh mẽ.) check Lugging (Noun) - Việc kéo, việc nối Ví dụ: The lugging process ensures secure wire attachment. (Quá trình nối đảm bảo việc gắn dây chắc chắn.) check Lugged (Adjective) - Được gắn tai nối Ví dụ: The lugged cable was ready for installation. (Dây cáp được gắn tai nối đã sẵn sàng để lắp đặt.)