VIETNAMESE
Đầu cơ tích trữ
Tích trữ hàng hóa, Đầu cơ để bán lại giá cao
ENGLISH
Hoarding
/ˈhɔːdɪŋ/
Stockpiling, Asset Hoarding
“Đầu cơ tích trữ” là hành động mua và giữ hàng hóa với mục tiêu tăng giá trị trước khi bán.
Ví dụ
1.
Đầu cơ tích trữ có thể dẫn đến sự thiếu hụt và tăng giá trên thị trường.
Hoarding practices can lead to shortages and increased market prices.
2.
Chính phủ quản lý đầu cơ tích trữ để duy trì thương mại công bằng và cân bằng nguồn cung.
Governments regulate hoarding to maintain fair trade and supply balance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hoarding nhé!
Stockpiling - Tích trữ hàng hóa
Phân biệt:
Stockpiling tập trung vào việc tích lũy hàng hóa để sử dụng hoặc bán lại trong tương lai.
Ví dụ:
The company began stockpiling essential goods before the price hike.
(Công ty bắt đầu tích trữ hàng hóa thiết yếu trước khi giá tăng.)
Speculative Buying - Mua đầu cơ
Phân biệt:
Speculative Buying nhấn mạnh vào việc mua hàng hóa với mục đích tăng giá trị để bán kiếm lời.
Ví dụ:
Speculative buying caused a shortage of critical supplies.
(Mua đầu cơ đã gây ra tình trạng thiếu hụt các nguồn cung cấp thiết yếu.)
Commodity Hoarding - Tích trữ hàng hóa
Phân biệt:
Commodity Hoarding thường liên quan đến các loại hàng hóa như thực phẩm hoặc nguyên liệu.
Ví dụ:
Commodity hoarding during a crisis can lead to inflation.
(Tích trữ hàng hóa trong khủng hoảng có thể dẫn đến lạm phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết