VIETNAMESE
đắt xắt ra miếng
giá cao, đáng giá
ENGLISH
expensive but worth it
/ɛkˈspɛnsɪv bʌt wɜrθ ɪt/
costly but valuable
Đắt xắt ra miếng là giá trị cao nhưng đáng với số tiền bỏ ra.
Ví dụ
1.
Chiếc xe đắt xắt ra miếng vì hiệu năng của nó.
The car was expensive but worth it for its performance.
2.
Nhà hàng này đắt xắt ra miếng.
This restaurant is expensive but worth it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Expensive but worth it nhé!
Costly yet valuable - Đắt nhưng xứng đáng
Phân biệt:
Costly yet valuable là cách diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa sát với expensive but worth it trong mô tả sản phẩm, dịch vụ chất lượng.
Ví dụ:
This watch is costly yet valuable and lasts a lifetime.
(Chiếc đồng hồ này tuy đắt nhưng rất xứng đáng và dùng bền lâu.)
High price, high quality - Giá cao, chất lượng cao
Phân biệt:
High price, high quality là cách nói phổ biến – gần nghĩa với expensive but worth it trong văn phong mô tả thực tế.
Ví dụ:
With this brand, it’s always high price, high quality.
(Với thương hiệu này, giá cao luôn đi kèm chất lượng tốt.)
Worth every penny - Đáng đồng tiền
Phân biệt:
Worth every penny là thành ngữ thông dụng – tương đương thân mật với expensive but worth it.
Ví dụ:
This meal was worth every penny!
(Bữa ăn này thật đáng đồng tiền!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết