VIETNAMESE

cọ xát

xát

word

ENGLISH

rub

  
VERB

/rʌb/

friction

“Cọ xát” là hành động tiếp xúc hoặc chà sát hai vật vào nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy xát tay để làm ấm.

He rubbed his hands to warm them.

2.

Người thợ mộc xát bề mặt để làm nhẵn.

The woodworker rubbed the surface to make it smooth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rub nhé! check Scrub - Chà mạnh Phân biệt: Scrub mang nghĩa chà xát kỹ để làm sạch — gần với rub nhưng mạnh hơn. Ví dụ: You need to scrub the floor to remove the stain. (Bạn cần chà sàn để tẩy vết bẩn.) check Massage - Xoa bóp Phân biệt: Massage là hành động xoa theo cách nhẹ nhàng để làm thư giãn cơ thể — đồng nghĩa với rub trong ngữ cảnh chăm sóc. Ví dụ: She massaged his shoulders gently. (Cô ấy nhẹ nhàng xoa bóp vai anh ấy.) check Friction - Sự cọ sát Phân biệt: Friction là danh từ chỉ quá trình cọ xát giữa hai vật, gần nghĩa với rub về mặt cơ học. Ví dụ: Friction caused the match to ignite. (Ma sát làm que diêm bốc cháy.)