VIETNAMESE
đặt may
yêu cầu may đo
ENGLISH
order tailoring
/ˈɔːdə ˈteɪlərɪŋ/
custom order
“Đặt may” là hành động yêu cầu may đo trang phục hoặc sản phẩm theo ý muốn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đặt may váy cưới của mình.
She ordered tailoring for her wedding dress.
2.
Anh ấy đã đặt may một bộ vest theo yêu cầu.
He ordered tailoring for a custom suit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tailoring khi nói hoặc viết nhé!
Tailoring service – dịch vụ may đo
Ví dụ:
He used a premium tailoring service for his wedding suit.
(Anh ấy sử dụng dịch vụ may đo cao cấp cho bộ vest cưới)
Custom tailoring – may đo theo yêu cầu
Ví dụ:
Custom tailoring ensures the clothes fit perfectly.
(May đo theo yêu cầu đảm bảo trang phục vừa vặn tuyệt đối)
Traditional tailoring – may đo truyền thống
Ví dụ:
The shop is known for its traditional tailoring techniques.
(Tiệm nổi tiếng với kỹ thuật may đo truyền thống)
Tailoring appointment – cuộc hẹn may đo
Ví dụ:
She scheduled a tailoring appointment before the big event.
(Cô ấy đặt lịch may đo trước sự kiện lớn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết