VIETNAMESE

máy xới đất

máy làm đất, thiết bị xới

word

ENGLISH

rototiller

  
NOUN

/ˈroʊtoʊˌtɪlər/

cultivator, tilling machine

“Máy xới đất” là thiết bị dùng để xới và làm tơi đất trong nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Máy xới đất làm cho việc chuẩn bị đất nhanh chóng và hiệu quả.

The rototiller makes soil preparation quick and efficient.

2.

Máy xới đất này rất phù hợp cho các trang trại nhỏ và vườn nhà.

This rototiller is ideal for small farms and gardens.

Ghi chú

Từ máy xới đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và canh tác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rotary Tiller - Máy xới đất Ví dụ: The rotary tiller prepares the soil for planting. (Máy xới đất chuẩn bị đất cho việc trồng trọt.) check Cultivator Machine - Máy cày xới Ví dụ: The cultivator machine loosens the soil and removes weeds. (Máy cày xới làm tơi đất và loại bỏ cỏ dại.) check Soil Tiller - Máy xới đất Ví dụ: The soil tiller is essential for small-scale farming. (Máy xới đất rất cần thiết cho canh tác quy mô nhỏ.)