VIETNAMESE
thế mà
vậy mà, thế nhưng
ENGLISH
yet
/jɛt/
however, even so
Từ “thế mà” diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc trái ngược với dự đoán.
Ví dụ
1.
Anh ấy có mọi cơ hội để thành công, thế mà lại thất bại.
He had every opportunity to succeed, yet he failed.
2.
Cô ấy đã học chăm chỉ, thế mà vẫn không đậu kỳ thi.
She studied hard, yet she didn’t pass the exam.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yet khi nói hoặc viết nhé!
S + V..., yet + S + V – thế mà... (diễn tả sự đối lập)
Ví dụ:
She studied hard, yet she failed the exam.
(Cô ấy học rất chăm, thế mà vẫn trượt kỳ thi)
and yet – và thế mà... (tăng cường đối lập)
Ví dụ:
He has everything he wants, and yet he’s not happy.
(Anh ta có mọi thứ mình muốn, thế mà lại không hạnh phúc)
yet + another + noun – lại thêm một cái nữa
Ví dụ:
She made yet another excuse for being late.
(Cô ấy lại viện thêm một lý do nữa cho việc đến muộn)
not yet – vẫn chưa
Ví dụ:
I haven’t finished the report yet.
(Tôi vẫn chưa hoàn thành báo cáo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết