VIETNAMESE
đất hoang
ENGLISH
wasteland
/ˈweɪstˌlænd/
barren land
“Đất hoang” là đất không được sử dụng hoặc bỏ hoang trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Khu vực trở thành đất hoang sau đợt hạn hán.
The area turned into a wasteland after drought.
2.
Nỗ lực đang được thực hiện để cải tạo đất hoang.
Efforts are underway to reclaim wasteland.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wasteland nhé!
Barren land – Đất cằn cỗi
Phân biệt:
Cả hai từ đều chỉ vùng đất không thể canh tác, nhưng wasteland còn bao hàm cả nghĩa bỏ hoang.
Ví dụ:
The war left the area a barren land.
(Chiến tranh để lại vùng đất trở thành đất cằn cỗi.)
Deserted area – Vùng bỏ hoang
Phân biệt:
Deserted area ám chỉ khu vực bỏ trống, không có sự sống, trong khi wasteland thường nói đến đất đai không sử dụng.
Ví dụ:
The wasteland stretched for miles.
(Khu đất hoang kéo dài hàng dặm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết