VIETNAMESE

Đất bỏ hoang

word

ENGLISH

Abandoned Land

  
NOUN

/əˈbændənd lænd/

Deserted Land

“Đất bỏ hoang” là đất không được sử dụng hoặc chăm sóc.

Ví dụ

1.

Đất bỏ hoang thường mọc đầy cỏ dại.

Abandoned land often becomes overgrown with weeds.

2.

Thành phố đã thu hồi đất bỏ hoang để sử dụng công cộng.

The city reclaimed the abandoned land for public use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abandoned Land nhé! check Derelict Land – Đất bỏ hoang Phân biệt: Derelict Land dùng để chỉ mảnh đất bị bỏ bê, không còn sử dụng và thường bị tự nhiên chiếm lĩnh. Ví dụ: The old factory was surrounded by derelict land overgrown with wild vegetation. (Nhà máy cũ được bao quanh bởi đất bỏ hoang, mọc đầy cây dại.) check Vacant Lot – Khu đất trống Phân biệt: Vacant Lot chỉ một mảnh đất chưa được xây dựng hay sử dụng, thường là không gian trống trong khu đô thị. Ví dụ: The city council plans to transform the vacant lot into a public park. (Hội đồng thành phố dự định biến khu đất trống thành một công viên công cộng.) check Unused Parcel – Lô đất không sử dụng Phân biệt: Unused Parcel mô tả một mảnh đất chưa được khai thác hoặc tận dụng, có thể chờ đợi cho dự án phát triển mới. Ví dụ: An unused parcel of land in the industrial area caught the investor's eye. (Một lô đất không sử dụng trong khu công nghiệp đã thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.)