VIETNAMESE

Đầm cóc

Máy đầm nhảy, đầm nhỏ

word

ENGLISH

Tamping rammer

  
NOUN

/ˈtæmpɪŋ ˈræmər/

Jumping jack, compactor

Đầm cóc là thiết bị đầm nhỏ, thường dùng để nén đất ở các vị trí hẹp và góc cạnh.

Ví dụ

1.

Đầm cóc rất lý tưởng để nén đất ở các vị trí hẹp.

The tamping rammer is ideal for compacting soil in tight spaces.

2.

Anh ấy sử dụng đầm cóc gần phần móng.

He used a tamping rammer near the foundation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ rammer nhé! check Ram (verb) - Đâm mạnh hoặc ép mạnh Ví dụ: The machine rammed the soil to compact it. (Máy ép mạnh đất để nén nó.) check Ramming (noun) - Hành động ép hoặc đâm mạnh Ví dụ: The ramming process ensures stability. (Quá trình nén mạnh đảm bảo sự ổn định.) check Ramrod (noun) - Cần đẩy hoặc thanh nén Ví dụ: The ramrod was used to push the material into the mold. (Thanh nén được sử dụng để đẩy vật liệu vào khuôn.)