VIETNAMESE
đất chật người đông
đông đúc, mật độ dân số cao
ENGLISH
densely populated
/ˈdɛnsli ˈpɒpjuleɪtɪd/
overcrowded, highly populated
Đất chật người đông là chỉ khu vực có mật độ dân cư cao, không gian hạn chế.
Ví dụ
1.
Các khu vực đô thị như Tokyo có đất chật người đông.
Urban areas like Tokyo are densely populated.
2.
Sống ở một thành phố đất chật người đông có thể rất khó khăn.
Living in a densely populated city can be challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của densely populated (dịch từ “đất chật người đông”) nhé!
Overcrowded - Quá đông đúc
Phân biệt:
Overcrowded là từ đồng nghĩa phổ biến với densely populated, thường dùng trong mô tả đô thị, thành phố lớn.
Ví dụ:
The capital is becoming overcrowded.
(Thủ đô đang trở nên quá đông đúc.)
Heavily populated - Dân cư dày đặc
Phân biệt:
Heavily populated là cách nói trang trọng, gần nghĩa với densely populated trong báo cáo dân số, quy hoạch.
Ví dụ:
This region is heavily populated due to industrialization.
(Khu vực này có mật độ dân cư cao do công nghiệp hóa.)
Crowded with people - Chen chúc người
Phân biệt:
Crowded with people là cách nói hình ảnh hơn densely populated, phù hợp trong văn miêu tả.
Ví dụ:
The streets are crowded with people every morning.
(Đường phố chen chúc người mỗi sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết